Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → โดะซังโกะขุนพล(ไดเซ็น)

Xuất phát lúc
06:47 05/01, 2024
  1. 1
    06:53 - 12:28
    5h 35min JPY 15.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:53
    07:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:54
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    11:54
    12:28
  2. 2
    06:53 - 12:31
    5h 38min JPY 15.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:53
    07:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:54
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    11:54
    11:57
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:20
    Inamitsu
    稲光
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
  3. 3
    06:58 - 13:57
    6h 59min JPY 11.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:58
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:23
    08:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:56
    Yodoe
    淀江
    Ga
    12:56
    12:58
    Yodoe Sta.
    淀江駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:41
    Imazu (Tottori)
    今津(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:57
  4. 4
    09:13 - 14:28
    5h 15min JPY 16.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    09:13
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:35
    14:12
    Imazu (Tottori)
    今津(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:28
  5. 5
    06:47 - 11:39
    4h 52min JPY 157.820
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    06:47
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.