Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 鎌倉文學館

Xuất phát lúc
02:50 05/02, 2024
  1. 1
    06:24 - 09:06
    2h 42min JPY 11.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:24
    06:32
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:36
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:50
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    08:50
    08:54
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:03
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
  2. 2
    06:13 - 09:08
    2h 55min JPY 10.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:50
    08:54
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:05
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
  3. 3
    05:40 - 09:44
    4h 4min JPY 10.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:28
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:37
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    09:37
    09:44
  4. 4
    07:28 - 09:58
    2h 30min JPY 10.710 IC JPY 10.698 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:28
    07:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:46
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:50
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    09:55
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
  5. 5
    02:50 - 07:02
    4h 12min JPY 150.800
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    02:50
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.