Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 中国面条唐子

Xuất phát lúc
00:50 05/02, 2024
  1. 1
    06:07 - 07:23
    1h 16min JPY 5.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    06:54
    07:02
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    07:03
    07:23
    Higashiyama Nijo‧Okazaki Koen-guchi
    東山二条・岡崎公園口
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:23
  2. 2
    05:52 - 07:23
    1h 31min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    06:54
    07:02
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    07:03
    07:23
    Higashiyama Nijo‧Okazaki Koen-guchi
    東山二条・岡崎公園口
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:23
  3. 3
    05:30 - 08:30
    3h 0min JPY 2.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:30
    05:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:00
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:18
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    08:18
    08:30
  4. 4
    05:49 - 08:45
    2h 56min JPY 3.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:54
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:39
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    08:39
    08:43
    Higashiyama Sanjo
    東山三条[地下鉄東山駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    08:43
    08:45
    Higashiyama Nijo‧Okazaki Koen-guchi
    東山二条・岡崎公園口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:45
  5. 5
    00:50 - 02:37
    1h 47min JPY 58.190
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    00:50
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.