Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 祇園 牛禪

Xuất phát lúc
10:09 05/01, 2024
  1. 1
    10:13 - 11:29
    1h 16min JPY 5.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:13
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    11:00
    11:08
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:08
    11:29
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    11:29
    11:29
  2. 2
    10:26 - 11:51
    1h 25min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:30
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    11:21
    11:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:30
    11:51
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    11:51
    11:51
  3. 3
    10:24 - 11:51
    1h 27min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    11:21
    11:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:30
    11:51
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    11:51
    11:51
  4. 4
    10:23 - 13:07
    2h 44min JPY 2.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:23
    10:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:38
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:55
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    12:55
    13:07
  5. 5
    10:09 - 12:02
    1h 53min JPY 50.000
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    10:09
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.