Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 蓮花寺平成公墓

Xuất phát lúc
21:15 05/21, 2024
  1. 1
    21:26 - 01:56
    4h 30min JPY 8.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:26
    21:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:02
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    23:02
    23:07
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    00:04
    Ebisu(Hyogo)
    恵比須(兵庫県)
    Ga
    00:04
    01:56
  2. 2
    21:17 - 01:56
    4h 39min JPY 8.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:20
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:16
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    23:16
    23:21
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    00:04
    Ebisu(Hyogo)
    恵比須(兵庫県)
    Ga
    00:04
    01:56
  3. 3
    21:17 - 01:56
    4h 39min JPY 8.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:20
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:24
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:04
    Ebisu(Hyogo)
    恵比須(兵庫県)
    Ga
    00:04
    01:56
  4. 4
    21:15 - 01:56
    4h 41min JPY 8.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:24
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:04
    Ebisu(Hyogo)
    恵比須(兵庫県)
    Ga
    00:04
    01:56
  5. 5
    21:15 - 23:59
    2h 44min JPY 81.230
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    21:15
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.