Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → Roadside Station Kitaura Kaido Hohoku

Xuất phát lúc
01:09 05/01, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:08
    6h 1min JPY 18.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:30
    Kogushi
    小串
    Ga
    10:30
    10:33
    Kogushi Sta.
    小串駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    12:01
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
  2. 2
    05:52 - 12:08
    6h 16min JPY 18.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:30
    Kogushi
    小串
    Ga
    10:30
    10:33
    Kogushi Sta.
    小串駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    12:01
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
  3. 3
    06:53 - 12:27
    5h 34min JPY 17.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:53
    07:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:22
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:57
    12:00
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:20
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  4. 4
    06:28 - 12:27
    5h 59min JPY 38.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:57
    12:00
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:20
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  5. 5
    01:09 - 09:18
    8h 9min JPY 314.150
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    01:09
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.