Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → อาราโอะเจย์บูนโดอาราโอะอุจิดะ

Xuất phát lúc
23:14 05/16, 2024
  1. 1
    23:43 - 07:53
    8h 10min JPY 5.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:45
    Uchita
    打田
    Ga
    07:45
    07:53
  2. 2
    23:43 - 07:53
    8h 10min JPY 5.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:45
    Uchita
    打田
    Ga
    07:45
    07:53
  3. 3
    23:43 - 07:53
    8h 10min JPY 5.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 15
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:22
    05:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:45
    Uchita
    打田
    Ga
    07:45
    07:53
  4. 4
    00:21 - 08:25
    8h 4min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:17
    Uchita
    打田
    Ga
    08:17
    08:25
  5. 5
    23:14 - 02:37
    3h 23min JPY 96.260
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    23:14
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.