Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 纪州漆器传统产业会馆(Uruwashi馆)

Xuất phát lúc
18:11 04/27, 2024
  1. 1
    18:57 - 21:56
    2h 59min JPY 9.500 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:57
    19:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:34
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    21:34
    21:56
  2. 2
    18:21 - 22:56
    4h 35min JPY 6.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:21
    18:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    22:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    22:40
    22:56
  3. 3
    18:16 - 22:56
    4h 40min JPY 6.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:16
    18:21
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:38
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    20:38
    20:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    20:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:12
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    22:40
    22:56
  4. 4
    18:16 - 22:56
    4h 40min JPY 6.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:16
    18:21
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:38
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    20:38
    20:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:48
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:16
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    22:40
    22:56
  5. 5
    18:11 - 21:32
    3h 21min JPY 92.390
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    18:11
    21:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.