Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 眉山公園

Xuất phát lúc
06:03 04/28, 2024
  1. 1
    06:07 - 10:46
    4h 39min JPY 10.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    07:27
    07:35
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:46
  2. 2
    06:07 - 10:46
    4h 39min JPY 10.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    08:03
    08:08
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:15
    10:21
    Sako Gobancho
    佐古五番町
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:46
  3. 3
    07:13 - 11:10
    3h 57min JPY 11.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:13
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:10
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    10:45
    Sako Gobancho
    佐古五番町
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:10
  4. 4
    06:07 - 11:10
    5h 3min JPY 10.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    07:27
    07:35
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:46
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:52
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:06
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    11:06
    11:10
  5. 5
    06:03 - 10:23
    4h 20min JPY 124.520
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    06:03
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.