Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
14:26 04/27, 2024
  1. 1
    15:50 - 22:09
    6h 19min JPY 12.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:50
    15:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:32
    17:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:15
    20:23
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    22:09
  2. 2
    15:03 - 22:09
    7h 6min JPY 12.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:29
    16:33
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    19:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:15
    20:23
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    22:09
  3. 3
    14:43 - 22:09
    7h 26min JPY 12.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:14
    16:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    18:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:15
    20:23
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    22:09
  4. 4
    15:50 - 22:30
    6h 40min JPY 12.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:50
    15:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:11
    17:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    19:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:45
    20:44
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    20:44
    22:30
  5. 5
    14:26 - 19:21
    4h 55min JPY 138.650
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    14:26
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.