Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 森川豐國堂

Xuất phát lúc
20:02 05/01, 2024
  1. 1
    21:26 - 07:41
    10h 15min JPY 17.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:26
    21:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    06:59
    07:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:34
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:41
  2. 2
    20:55 - 08:36
    11h 41min JPY 15.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:55
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:04
    Usa
    宇佐
    Ga
    08:04
    08:07
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:29
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:36
  3. 3
    20:55 - 09:09
    12h 14min JPY 15.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:55
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:04
    Usa
    宇佐
    Ga
    08:04
    08:07
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:02
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:09
  4. 4
    22:07 - 10:06
    11h 59min JPY 14.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:07
    22:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:35
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:46
    09:49
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:06
  5. 5
    20:02 - 05:13
    9h 11min JPY 300.020
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    20:02
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.