Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → คุชิโมโตะมารีนพาร์ก (Kushimoto Marine Park)

Xuất phát lúc
23:57 04/30, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:15
    6h 8min JPY 13.030 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:07
    06:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    11:06
    Kushimoto
    串本
    Ga
    11:06
    12:15
  2. 2
    05:52 - 12:21
    6h 29min JPY 12.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:57
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:02
    Kiiarita
    紀伊有田
    Ga
    12:02
    12:21
  3. 3
    00:21 - 12:21
    12h 0min JPY 9.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:35
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:55
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:02
    Kiiarita
    紀伊有田
    Ga
    12:02
    12:21
  4. 4
    08:14 - 13:29
    5h 15min JPY 13.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    08:14
    08:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    12:55
    Kushimoto
    串本
    Ga
    12:55
    12:58
    Kushimoto Sta.
    串本駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:28
    Underwater Koen Center (Wakayama)
    海中公園センター(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:29
  5. 5
    23:57 - 03:58
    4h 1min JPY 121.550
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    23:57
    03:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.