Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → Higashi Shiiya Falls

Xuất phát lúc
12:28 05/18, 2024
  1. 1
    12:36 - 23:21
    10h 45min JPY 20.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:36
    12:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    17:26
    17:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:30
    17:33
    Beppu Koen Mae
    別府公園前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Beppu Koen Mae
    別府公園前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:40
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:46
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:00
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    West Exit
    18:00
    23:21
  2. 2
    12:43 - 23:50
    11h 7min JPY 18.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:23
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:29
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    18:29
    23:50
  3. 3
    12:31 - 23:50
    11h 19min JPY 40.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:24
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:29
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    18:29
    23:50
  4. 4
    12:57 - 00:25
    11h 28min JPY 17.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:57
    13:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:35
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:04
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    19:04
    00:25
  5. 5
    12:28 - 21:41
    9h 13min JPY 303.350
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    12:28
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.