Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → ชินจีน(โอโจ)

Xuất phát lúc
18:26 04/30, 2024
  1. 1
    18:49 - 23:57
    5h 8min JPY 35.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:57
  2. 2
    18:31 - 23:57
    5h 26min JPY 34.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:08
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:57
  3. 3
    18:36 - 00:18
    5h 42min JPY 19.520 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:36
    18:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:49
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:20
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    23:20
    00:18
  4. 4
    18:50 - 01:15
    6h 25min JPY 19.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:50
    18:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    21:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    00:17
    01:15
  5. 5
    18:26 - 04:06
    9h 40min JPY 325.310
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    18:26
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.