Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → Sumire按摩

Xuất phát lúc
23:55 04/30, 2024
  1. 1
    00:21 - 11:10
    10h 49min JPY 34.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    10:12
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:12
    10:18
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:55
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    10:55
    11:10
  2. 2
    08:00 - 12:28
    4h 28min JPY 30.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:30
    10:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:35
    11:33
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:33
    11:39
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:13
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    12:13
    12:28
  3. 3
    06:13 - 12:28
    6h 15min JPY 20.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:40
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:13
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    12:13
    12:28
  4. 4
    06:11 - 12:28
    6h 17min JPY 20.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:40
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:13
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    12:13
    12:28
  5. 5
    23:55 - 09:37
    9h 42min JPY 381.110
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    23:55
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.