Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → Furusato Center Y‧BOX

Xuất phát lúc
01:14 04/29, 2024
  1. 1
    05:56 - 11:33
    5h 37min JPY 31.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    05:56
    06:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:30
    09:38
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:18
    Higoikura
    肥後伊倉
    Ga
    10:18
    11:33
  2. 2
    06:30 - 12:05
    5h 35min JPY 39.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:14
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    10:14
    12:05
  3. 3
    06:16 - 13:01
    6h 45min JPY 36.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:32
    09:39
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:46
    Higoikura
    肥後伊倉
    Ga
    11:46
    13:01
  4. 4
    06:07 - 13:01
    6h 54min JPY 36.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:44
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:20
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:12
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:46
    Higoikura
    肥後伊倉
    Ga
    11:46
    13:01
  5. 5
    01:14 - 11:05
    9h 51min JPY 393.980
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    01:14
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.