Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 东雾岛神社

Xuất phát lúc
23:27 04/27, 2024
  1. 1
    00:21 - 10:22
    10h 1min JPY 40.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:48
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:22
  2. 2
    00:21 - 10:22
    10h 1min JPY 40.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:48
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:22
  3. 3
    23:43 - 10:22
    10h 39min JPY 36.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:26
    00:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:44
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:48
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:22
  4. 4
    23:43 - 10:22
    10h 39min JPY 35.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 15
    timetable Bảng giờ
    05:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:38
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:38
    05:46
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:48
    Yokodani Iriguchi
    横谷入口
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:22
  5. 5
    23:27 - 10:54
    11h 27min JPY 464.720
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    23:27
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.