Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 에키마에 클리닉

Xuất phát lúc
23:29 04/27, 2024
  1. 1
    23:46 - 10:56
    11h 10min JPY 41.030 IC JPY 41.025 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:46
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:26
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:11
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    05:11
    05:14
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    05:15
    06:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:48
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:15
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:19
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:55
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  2. 2
    23:46 - 11:08
    11h 22min JPY 19.580 IC JPY 19.572 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:46
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:26
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:27
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:08
  3. 3
    04:52 - 11:56
    7h 4min JPY 19.980 IC JPY 19.972 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:46
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    06:46
    07:07
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    10:15
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    10:15
    10:18
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:55
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:56
  4. 4
    07:50 - 13:34
    5h 44min JPY 65.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:00
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:31
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:34
  5. 5
    23:29 - 07:40
    8h 11min JPY 316.500
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    23:29
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.