Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → พิพิธภัณฑ์เครื่องเขิน ซะโต โยซุเกะ

Xuất phát lúc
12:37 04/28, 2024
  1. 1
    12:48 - 18:40
    5h 52min JPY 20.800 IC JPY 20.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:48
    13:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    14:06
    14:10
    Ueno Koen Yamashita
    上野公園山下
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:14
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:26
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:24
    Jumonji
    十文字
    Ga
    18:24
    18:27
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:39
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  2. 2
    12:37 - 18:40
    6h 3min JPY 19.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:37
    12:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:50
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:24
    Jumonji
    十文字
    Ga
    18:24
    18:27
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:39
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  3. 3
    12:37 - 18:40
    6h 3min JPY 19.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:37
    12:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:50
    13:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:39
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  4. 4
    12:37 - 18:40
    6h 3min JPY 20.460 IC JPY 20.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:37
    12:58
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:43
    13:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:39
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  5. 5
    12:37 - 19:19
    6h 42min JPY 194.200
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    12:37
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.