Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 道路休息站温海 夕阳之町Syarin

Xuất phát lúc
19:37 04/30, 2024
  1. 1
    19:37 - 07:19
    11h 42min JPY 14.360 IC JPY 14.347 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:37
    20:00
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:45
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    20:45
    21:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    21:26
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    05:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:59
    Koiwagawa
    小岩川
    Ga
    06:59
    07:19
  2. 2
    19:37 - 07:46
    12h 9min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:37
    19:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:45
    21:00
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    05:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:54
    Nezugaseki
    鼠ヶ関
    Ga
    06:54
    06:57
    Nezugaseki Eki-mae
    鼠ヶ関駅前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:46
    Sharin
    しゃりん
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:46
  3. 3
    19:37 - 07:46
    12h 9min JPY 14.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:37
    19:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:45
    21:00
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:02
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:20
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    05:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:54
    Nezugaseki
    鼠ヶ関
    Ga
    06:54
    06:57
    Nezugaseki Eki-mae
    鼠ヶ関駅前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:46
    Sharin
    しゃりん
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:46
  4. 4
    22:44 - 08:45
    10h 1min JPY 10.840 IC JPY 10.825 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:44
    23:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:50
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:11
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:31
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:31
    00:45
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:25
    Koiwagawa
    小岩川
    Ga
    08:25
    08:45
  5. 5
    19:37 - 01:53
    6h 16min JPY 191.100
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    19:37
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.