Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 市島邸

Xuất phát lúc
01:50 05/01, 2024
  1. 1
    05:17 - 10:52
    5h 35min JPY 11.630 IC JPY 11.617 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:27
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:46
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    06:46
    07:07
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Toyosaka
    豊栄
    Ga
    South Exit
    09:37
    10:52
  2. 2
    04:53 - 11:10
    6h 17min JPY 10.540 IC JPY 10.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:43
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:55
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:33
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:00
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:58
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    10:58
    11:10
  3. 3
    04:53 - 11:10
    6h 17min JPY 10.550 IC JPY 10.548 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:33
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:00
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:58
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    10:58
    11:10
  4. 4
    07:20 - 11:54
    4h 34min JPY 12.690 IC JPY 12.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:20
    07:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:44
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:56
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:12
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:42
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    11:42
    11:54
  5. 5
    01:50 - 06:40
    4h 50min JPY 180.200
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    01:50
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.