Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → Iroha-zaka

Xuất phát lúc
01:12 05/01, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:45
    4h 28min JPY 5.020 IC JPY 5.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:24
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:33
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    06:33
    06:37
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:40
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:25
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:25
    08:29
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    08:35
    08:55
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:45
  2. 2
    04:53 - 10:45
    5h 52min JPY 3.170 IC JPY 3.162 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    06:56
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:43
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:56
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:18
    09:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    09:35
    09:55
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:45
  3. 3
    04:53 - 10:45
    5h 52min JPY 3.170 IC JPY 3.162 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:08
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:56
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    06:56
    07:00
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:43
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:56
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:18
    09:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    09:35
    09:55
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:45
  4. 4
    04:53 - 10:55
    6h 2min JPY 5.290 IC JPY 5.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:43
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:39
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:39
    09:43
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    09:45
    10:05
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:55
  5. 5
    01:12 - 04:04
    2h 52min JPY 97.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    01:12
    04:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.