Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → docomo店都东金泽店

Xuất phát lúc
17:41 04/30, 2024
  1. 1
    18:15 - 22:44
    4h 29min JPY 17.310 IC JPY 17.297 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:39
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    19:27
    19:48
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:35
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    22:35
    22:44
  2. 2
    17:41 - 22:44
    5h 3min JPY 18.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:41
    18:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:05
    19:30
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:35
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    22:35
    22:44
  3. 3
    17:41 - 22:44
    5h 3min JPY 18.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:41
    18:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:05
    19:30
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:35
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    22:35
    22:44
  4. 4
    17:55 - 23:12
    5h 17min JPY 35.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:05
    22:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:54
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:03
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    West Exit
    23:03
    23:12
  5. 5
    17:41 - 00:00
    6h 19min JPY 209.900
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    17:41
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.