Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → Champion咖哩玉鉾店

Xuất phát lúc
17:32 04/28, 2024
  1. 1
    17:48 - 22:23
    4h 35min JPY 17.150 IC JPY 17.137 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:48
    18:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:05
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    19:05
    19:26
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    21:51
    22:23
  2. 2
    17:32 - 22:23
    4h 51min JPY 16.080 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:32
    17:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    19:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    19:24
    21:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    21:51
    22:23
  3. 3
    17:32 - 22:23
    4h 51min JPY 15.630 IC JPY 15.622 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:32
    17:48
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:07
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    19:07
    19:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    21:51
    22:23
  4. 4
    17:55 - 22:55
    5h 0min JPY 35.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:50
    22:27
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:55
  5. 5
    17:32 - 23:57
    6h 25min JPY 212.800
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    17:32
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.