Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → เทะโดริฟิชแลนด์

Xuất phát lúc
13:05 05/01, 2024
  1. 1
    13:14 - 18:47
    5h 33min JPY 17.520 IC JPY 17.507 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:14
    13:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:23
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    14:23
    14:44
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:58
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:57
    Komaiko
    小舞子
    Ga
    17:57
    18:47
  2. 2
    13:05 - 19:05
    6h 0min JPY 16.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:05
    13:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    14:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    17:23
    17:29
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:48
    19:04
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:05
  3. 3
    13:05 - 19:05
    6h 0min JPY 16.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:05
    13:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    14:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:02
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:15
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:29
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    18:29
    18:33
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:04
    Tedorigawa Bridge
    手取川橋
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:05
  4. 4
    14:30 - 19:34
    5h 4min JPY 34.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:30
    15:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    15:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:20
    18:28
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:31
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:13
    Terai Shiseki Koen Mae
    寺井史跡公園前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:34
  5. 5
    13:05 - 19:45
    6h 40min JPY 219.500
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    13:05
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.