Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → เม็งยะมูจากิ

Xuất phát lúc
06:53 04/28, 2024
  1. 1
    06:53 - 09:39
    2h 46min JPY 3.940 IC JPY 3.921 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:53
    07:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:44
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:15
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    09:18
    09:26
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    09:37
    Honcho 3Chome (Ibaraki)
    本町三丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:39
  2. 2
    07:06 - 10:06
    3h 0min JPY 6.110 IC JPY 6.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:06
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:47
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:49
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:06
    Higashi Dai 1Chome
    東台一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:06
  3. 3
    06:58 - 10:47
    3h 49min JPY 2.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:38
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:41
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:29
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    10:29
    10:37
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:38
    10:45
    Honcho 3Chome (Ibaraki)
    本町三丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
  4. 4
    07:37 - 11:28
    3h 51min JPY 2.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:37
    08:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:13
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:14
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:38
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koyadai
    荒野台
    Ga
    11:01
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    11:01
    11:28
  5. 5
    06:53 - 08:21
    1h 28min JPY 41.600
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    06:53
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.