Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → โฮเต็ล ริเวอรจ์ อาเคโบโน่

Xuất phát lúc
17:23 04/28, 2024
  1. 1
    17:35 - 22:15
    4h 40min JPY 39.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:35
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    19:35
    19:58
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:02
    22:15
  2. 2
    17:35 - 22:48
    5h 13min JPY 38.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:00
    19:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:35
    22:48
  3. 3
    18:30 - 23:01
    4h 31min JPY 31.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:54
    21:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:48
    23:01
  4. 4
    17:24 - 23:05
    5h 41min JPY 19.310 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:24
    18:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:05
    19:30
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:52
    23:05
  5. 5
    17:23 - 00:20
    6h 57min JPY 221.600
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    17:23
    00:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.