Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 道路休息站 农业公园梦杉户

Xuất phát lúc
00:25 05/01, 2024
  1. 1
    05:17 - 08:12
    2h 55min JPY 2.320 IC JPY 2.309 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:37
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:43
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:48
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:57
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:12
  2. 2
    05:17 - 08:12
    2h 55min JPY 2.030 IC JPY 2.013 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:17
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:56
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    06:56
    07:02
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:23
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:28
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:57
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:12
  3. 3
    05:17 - 08:12
    2h 55min JPY 1.870 IC JPY 1.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:12
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:37
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:36
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    07:36
    07:41
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:57
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:12
  4. 4
    04:53 - 08:12
    3h 19min JPY 1.820 IC JPY 1.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:08
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:56
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    06:56
    07:00
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:43
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:48
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:57
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:12
  5. 5
    00:25 - 01:49
    1h 24min JPY 45.500
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    00:25
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.