Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 히토코토누시 신사

Xuất phát lúc
17:59 04/28, 2024
  1. 1
    18:05 - 21:21
    3h 16min JPY 1.840 IC JPY 1.831 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:59
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:26
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:57
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    19:57
    20:00
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:34
    Oyaguchi (Ibaraki)
    大谷口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    21:21
  2. 2
    18:05 - 21:21
    3h 16min JPY 1.840 IC JPY 1.831 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:59
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:33
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:07
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    20:07
    20:10
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:34
    Oyaguchi (Ibaraki)
    大谷口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    21:21
  3. 3
    18:14 - 21:50
    3h 36min JPY 3.670 IC JPY 3.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:14
    18:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:35
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:14
    Kokinu
    小絹
    Ga
    20:14
    21:50
  4. 4
    19:07 - 22:53
    3h 46min JPY 1.730 IC JPY 1.719 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:07
    19:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:26
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    20:26
    20:32
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:08
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:38
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    21:38
    21:41
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:06
    Oyaguchi (Ibaraki)
    大谷口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:53
  5. 5
    17:59 - 19:08
    1h 9min JPY 28.800
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    17:59
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.