Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → OkadaIRa高尔夫球Lynx

Xuất phát lúc
16:08 05/01, 2024
  1. 1
    16:25 - 19:29
    3h 4min JPY 1.230 IC JPY 1.222 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    16:58
    17:06
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:33
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    17:33
    17:36
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:22
    Fukiage (Ibaraki)
    吹上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
    Shida Exit
    信太口
    Trạm Xe buýt
    18:37
    19:29
  2. 2
    16:08 - 19:29
    3h 21min JPY 1.130 IC JPY 1.126 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:08
    16:32
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:47
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:33
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    17:33
    17:36
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:22
    Fukiage (Ibaraki)
    吹上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
    Shida Exit
    信太口
    Trạm Xe buýt
    18:37
    19:29
  3. 3
    16:54 - 20:21
    3h 27min JPY 3.390 IC JPY 3.375 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:54
    17:18
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:41
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    18:45
    18:48
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:23
    Miyaji (Ibaraki)
    宮地(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:23
    20:21
  4. 4
    16:08 - 20:26
    4h 18min JPY 3.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:08
    16:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:20
    17:50
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:35
    Ubagami
    姥神
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:26
  5. 5
    16:08 - 16:51
    43min JPY 16.300
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    16:08
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.