Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → บ้านขนม แซงตามัวร์

Xuất phát lúc
06:59 04/28, 2024
  1. 1
    07:06 - 09:21
    2h 15min JPY 3.750 IC JPY 3.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:06
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:29
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    09:03
    09:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:19
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:21
  2. 2
    07:06 - 09:21
    2h 15min JPY 3.750 IC JPY 3.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:06
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:35
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    09:03
    09:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:19
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:21
  3. 3
    06:59 - 09:34
    2h 35min JPY 1.550 IC JPY 1.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:59
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:38
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:41
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:53
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:22
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    09:22
    09:25
    Shin Moriya Sta. Iriguchi
    新守谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:29
    Kubogaoka 3Chome
    久保ヶ丘三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:34
  4. 4
    06:59 - 09:42
    2h 43min JPY 1.360 IC JPY 1.357 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:59
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:38
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:41
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:53
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:22
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    09:22
    09:42
  5. 5
    06:59 - 07:56
    57min JPY 26.400
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    06:59
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.