Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → หมู่บ้านกระดาษเอจิเซ็นวาชิ (Echizen Washi Village)

Xuất phát lúc
00:42 04/29, 2024
  1. 1
    04:52 - 11:56
    7h 4min JPY 17.520 IC JPY 17.518 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:15
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:49
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    10:49
    11:56
  2. 2
    05:48 - 12:56
    7h 8min JPY 16.460 IC JPY 16.452 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:48
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    07:29
    07:50
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:49
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    11:49
    12:56
  3. 3
    06:43 - 13:32
    6h 49min JPY 20.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:43
    07:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    09:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:20
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:59
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:01
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:30
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:32
  4. 4
    06:28 - 13:32
    7h 4min JPY 16.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:30
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:32
  5. 5
    00:42 - 07:20
    6h 38min JPY 258.500
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    00:42
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.