Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → Root17美女木SS/吉田石油店

Xuất phát lúc
07:57 05/07, 2024
  1. 1
    07:57 - 10:12
    2h 15min JPY 3.120 IC JPY 3.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:57
    08:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:30
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:01
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:01
    10:08
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
  2. 2
    07:57 - 10:12
    2h 15min JPY 3.120 IC JPY 3.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:57
    08:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:48
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    West Exit
    09:48
    09:52
    Musashi-Urawa Sta. Koka-shita Noriba
    武蔵浦和駅高架下乗場
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:08
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
  3. 3
    08:04 - 10:26
    2h 22min JPY 1.760 IC JPY 1.744 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:04
    08:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:10
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:02
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:07
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:22
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
  4. 4
    07:57 - 10:41
    2h 44min JPY 3.190 IC JPY 3.189 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:57
    08:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:10
    09:06
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:14
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:22
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    West Exit
    10:22
    10:28
    Musashi-Urawa Sta. Koka-shita Noriba
    武蔵浦和駅高架下乗場
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:37
    Miyamoto shogakko (elementary school) iriguchi (Toda)
    美谷本小学校入口(戸田市)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
  5. 5
    07:57 - 09:09
    1h 12min JPY 34.000
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    07:57
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.