Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → RAKUSPA鶴見

Xuất phát lúc
14:25 05/01, 2024
  1. 1
    14:25 - 16:16
    1h 51min JPY 3.210 IC JPY 3.193 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:53
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central West Exit
    15:53
    15:57
    Kawasaki Sta. Nishiguchi
    川崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    59番のりば
    15:58
    16:06
    Ushioda Sōgō Hospital Mae
    汐田総合病院前
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:16
  2. 2
    14:25 - 16:35
    2h 10min JPY 1.760 IC JPY 1.743 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:22
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    16:22
    16:35
  3. 3
    14:25 - 16:42
    2h 17min JPY 3.530 IC JPY 3.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:24
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:29
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    16:29
    16:42
  4. 4
    14:25 - 16:51
    2h 26min JPY 3.530 IC JPY 3.527 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:38
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    16:38
    16:51
  5. 5
    14:25 - 15:55
    1h 30min JPY 34.600
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    14:25
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.