Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 멘쿄카이덴

Xuất phát lúc
00:50 05/01, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:18
    4h 1min JPY 3.760 IC JPY 3.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:41
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:56
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:10
    07:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:07
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:18
  2. 2
    04:53 - 09:18
    4h 25min JPY 3.560 IC JPY 3.555 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:46
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:56
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:10
    07:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:07
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:18
  3. 3
    05:17 - 09:28
    4h 11min JPY 3.650 IC JPY 3.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:24
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:49
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:08
    07:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば[または9番のりば]
    07:20
    09:17
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:28
  4. 4
    04:53 - 09:28
    4h 35min JPY 3.570 IC JPY 3.565 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:57
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:08
    07:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば[または9番のりば]
    07:20
    09:17
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:28
  5. 5
    00:50 - 03:08
    2h 18min JPY 81.900
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    00:50
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.