Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → อินุยามะเที่ยวชมสำนักงานสารสนเทศ

Xuất phát lúc
04:39 05/01, 2024
  1. 1
    05:23 - 09:40
    4h 17min JPY 13.070 IC JPY 13.068 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:39
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:39
    06:45
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:38
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:40
  2. 2
    04:53 - 09:46
    4h 53min JPY 12.170 IC JPY 12.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:44
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:46
  3. 3
    05:17 - 09:48
    4h 31min JPY 12.470 IC JPY 12.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:24
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:49
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:46
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:48
  4. 4
    04:53 - 10:04
    5h 11min JPY 12.400 IC JPY 12.398 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:00
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    07:00
    07:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:14
    09:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:02
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    10:02
    10:04
  5. 5
    04:39 - 09:55
    5h 16min JPY 197.300
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    04:39
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.