Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → อาซาโกะเก่าอิคุโนะเหมืองแร่หอพักคนงาน

Xuất phát lúc
02:40 05/03, 2024
  1. 1
    06:26 - 13:22
    6h 56min JPY 17.360 IC JPY 17.346 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:26
    06:50
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    11:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:13
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:08
    Ikuno(Hyogo)
    生野(兵庫県)
    Ga
    Entrance 1
    13:08
    13:22
  2. 2
    05:48 - 13:22
    7h 34min JPY 17.160 IC JPY 17.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:48
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:33
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    11:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:13
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:08
    Ikuno(Hyogo)
    生野(兵庫県)
    Ga
    Entrance 1
    13:08
    13:22
  3. 3
    09:45 - 14:23
    4h 38min JPY 33.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:09
    Ikuno(Hyogo)
    生野(兵庫県)
    Ga
    Entrance 1
    14:09
    14:23
  4. 4
    08:15 - 14:23
    6h 8min JPY 32.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:09
    Ikuno(Hyogo)
    生野(兵庫県)
    Ga
    Entrance 1
    14:09
    14:23
  5. 5
    02:40 - 10:25
    7h 45min JPY 301.800
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    02:40
    10:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.