Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → คิฮารุเท สาขาดังเกะ

Xuất phát lúc
00:32 04/29, 2024
  1. 1
    04:52 - 09:23
    4h 31min JPY 12.340 IC JPY 12.332 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:01
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:12
    Kawana
    川名
    Ga
    Exit 3
    09:12
    09:23
  2. 2
    04:52 - 09:24
    4h 32min JPY 12.280 IC JPY 12.272 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    North Exit
    08:50
    08:52
    Kanayama (Aichi)( Bus)
    金山(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:02
    09:22
    Dankeitori 3Chome
    檀渓通三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:24
  3. 3
    04:52 - 09:31
    4h 39min JPY 11.860 IC JPY 11.852 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:09
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:20
    Kawana
    川名
    Ga
    Exit 3
    09:20
    09:31
  4. 4
    04:52 - 09:41
    4h 49min JPY 11.750 IC JPY 11.748 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:15
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:12
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    North Exit
    09:12
    09:14
    Kanayama (Aichi)( Bus)
    金山(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:17
    09:35
    Fujinari-dori 5Chome
    藤成通五丁目
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
  5. 5
    00:32 - 05:30
    4h 58min JPY 188.300
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    00:32
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.