Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → ASOBIX Asahi Asahi no Yu

Xuất phát lúc
02:10 05/02, 2024
  1. 1
    04:53 - 09:43
    4h 50min JPY 12.290 IC JPY 12.282 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:22
    Asahi
    朝日
    Ga
    09:22
    09:43
  2. 2
    05:23 - 09:50
    4h 27min JPY 13.100 IC JPY 13.098 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:39
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:39
    06:45
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Iseasahi
    伊勢朝日
    Ga
    Entrance 2
    09:35
    09:50
  3. 3
    04:53 - 09:50
    4h 57min JPY 12.130 IC JPY 12.128 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Kintetsu-Kanie
    近鉄蟹江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:35
    Iseasahi
    伊勢朝日
    Ga
    Entrance 2
    09:35
    09:50
  4. 4
    04:53 - 10:09
    5h 16min JPY 12.130 IC JPY 12.128 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:54
    Iseasahi
    伊勢朝日
    Ga
    Entrance 2
    09:54
    10:09
  5. 5
    02:10 - 07:11
    5h 1min JPY 194.200
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    02:10
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.