Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 니시키 시장

Xuất phát lúc
23:04 04/28, 2024
  1. 1
    23:17 - 08:30
    9h 13min JPY 14.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:17
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    08:17
    08:30
  2. 2
    23:17 - 08:37
    9h 20min JPY 14.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    08:02
    08:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C3のりば
    08:20
    08:33
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町〔四条通〕
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
  3. 3
    23:04 - 08:37
    9h 33min JPY 16.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:04
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    08:08
    08:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C3のりば
    08:20
    08:33
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町〔四条通〕
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
  4. 4
    23:04 - 08:38
    9h 34min JPY 16.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:04
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    08:08
    08:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A1のりば
    08:19
    08:33
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Hのりば
    08:33
    08:38
  5. 5
    23:04 - 05:24
    6h 20min JPY 239.700
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    23:04
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.