Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 시오사이 기라라 쇼키치

Xuất phát lúc
19:32 04/27, 2024
  1. 1
    20:40 - 07:19
    10h 39min JPY 30.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    22:20
    22:25
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:47
    00:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    00:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:47
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    06:26
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    South Exit
    06:26
    07:19
  2. 2
    21:15 - 08:13
    10h 58min JPY 17.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:15
    21:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    21:55
    23:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:23
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:54
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    07:46
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    South Exit
    07:46
    07:49
    Ako Sta.
    赤穂駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:12
    Misaki (Ako)
    御崎(赤穂市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:13
  3. 3
    20:40 - 08:13
    11h 33min JPY 30.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:08
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    07:46
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    South Exit
    07:46
    07:49
    Ako Sta.
    赤穂駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:12
    Misaki (Ako)
    御崎(赤穂市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:13
  4. 4
    20:15 - 08:13
    11h 58min JPY 12.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    20:55
    22:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    07:46
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    South Exit
    07:46
    07:49
    Ako Sta.
    赤穂駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:12
    Misaki (Ako)
    御崎(赤穂市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:13
  5. 5
    19:32 - 03:33
    8h 1min JPY 258.900
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    19:32
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.