Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → BEAMSHOUSEโคเบะ

Xuất phát lúc
11:21 05/01, 2024
  1. 1
    11:21 - 15:48
    4h 27min JPY 31.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:30
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    15:37
    15:48
  2. 2
    11:21 - 16:17
    4h 56min JPY 15.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:40
    12:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:53
    15:57
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1階のりば
    15:59
    16:16
    Nankinmachi East Exit [Motomachi Shopping street]
    南京町東口[元町商店街]
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:17
  3. 3
    11:21 - 16:59
    5h 38min JPY 15.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:52
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    16:52
    16:59
  4. 4
    14:30 - 17:47
    3h 17min JPY 26.840 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    16:15
    16:20
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:25
    17:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:47
  5. 5
    11:21 - 18:32
    7h 11min JPY 225.100
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    11:21
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.