Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → วัดฮาเซเดระ (โซฮนซัง ฮาเซเดระ)

Xuất phát lúc
18:48 05/01, 2024
  1. 1
    20:40 - 06:19
    9h 39min JPY 28.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:00
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:53
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    05:42
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:02
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    06:02
    06:19
  2. 2
    20:40 - 06:19
    9h 39min JPY 28.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:00
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:41
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    00:41
    00:51
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:34
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:02
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    06:02
    06:19
  3. 3
    20:40 - 06:38
    9h 58min JPY 28.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:26
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:21
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    06:21
    06:38
  4. 4
    20:04 - 07:27
    11h 23min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:04
    20:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:45
    22:00
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:47
    22:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:40
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:10
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    07:10
    07:27
  5. 5
    18:48 - 01:29
    6h 41min JPY 201.800
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    18:48
    01:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.