Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → ชินกุฮายะทามะที่พักแรมเยาวชน

Xuất phát lúc
06:05 05/01, 2024
  1. 1
    06:05 - 13:51
    7h 46min JPY 17.860 IC JPY 17.858 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:05
    06:27
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    13:49
    Hayatama Taisha Mae (Shingu Shimohonmachi)
    速玉大社前〔新宮市下本町〕
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:51
  2. 2
    06:05 - 13:54
    7h 49min JPY 18.220 IC JPY 18.206 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:05
    06:20
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:36
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:54
  3. 3
    06:28 - 15:19
    8h 51min JPY 16.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:16
    10:28
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    14:29
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:33
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:16
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:19
  4. 4
    09:45 - 16:29
    6h 44min JPY 31.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    16:12
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:12
    16:29
  5. 5
    06:05 - 13:49
    7h 44min JPY 232.300
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    06:05
    13:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.