Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 11:194h 59min JPY 42.670 Đổi tàu 3 lần06:201 StopsJJPJJP501 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 5minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
08:30Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
08:522 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 560 24minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
09:364 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Limited Exp. Sasebo Hasami, Arita SaseboJPY 2.200 1h 28minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Sasebo Sta. Mae Bảng giờ- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
11:04Walk152m 4min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:087 StopsSaihi Jidosha Yunoki Togo Line西肥バス [W3] đến Yunoki (Yamine)JPY 170 9minSasebo Sta. Mae Đến Shiroyamacho (Nagasaki) Bảng giờ- Shiroyamacho (Nagasaki)
- 城山町(長崎県)
- Trạm Xe buýt
11:17Walk177m 2min -
206:20 - 11:405h 20min JPY 44.140 Đổi tàu 3 lần06:201 StopsJJPJJP501 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 5minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:472 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:098 Stops九十九島みどりKujukushima Midori 93 đến Sasebo Sân ga: 3JPY 2.170 2h 12min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh - Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
11:21Walk184m 6min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:297 StopsSaihi Jidosha Tenjin Junkan (Miyajin) Line西肥バス [V2] đến Nishi Koko Iriguchi (Nagasaki)JPY 170 9minSasebo Sta. Mae Đến Shiroyamacho (Nagasaki) Bảng giờ- Shiroyamacho (Nagasaki)
- 城山町(長崎県)
- Trạm Xe buýt
11:38Walk177m 2min -
307:10 - 12:205h 10min JPY 42.670 Đổi tàu 3 lần07:101 StopsJJPJJP503 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
09:25Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
09:471 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Haki HitaJPY 560 20minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
10:364 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Limited Exp. Sasebo Hasami, Arita Matsuura Kokusai-doriJPY 2.200 1h 28minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Sasebo Sta. Mae Bảng giờ- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
12:04Walk152m 4min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:097 StopsSaihi Jidosha Kansen西肥バス [W4] đến YamineJPY 170 9minSasebo Sta. Mae Đến Shiroyamacho (Nagasaki) Bảng giờ- Shiroyamacho (Nagasaki)
- 城山町(長崎県)
- Trạm Xe buýt
12:18Walk177m 2min -
407:30 - 12:495h 19min JPY 44.800 Đổi tàu 3 lần07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:319 StopsMidoriMidori 19 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 2.170 1h 54min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh - Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
12:25Walk221m 6min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
12:314 StopsSaihi Jidosha PEARL SEA SHUTTLE Line西肥バス [P1] đến SSK経由パールシー水族館JPY 170 7minSasebo Sta. Mae Đến Matsuura-cho Kokusai-dori Bảng giờ- Matsuura-cho Kokusai-dori
- 松浦町国際通り
- Trạm Xe buýt
12:38Walk972m 11min -
519:48 - 10:2314h 35min JPY 483.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.