Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → เคเอฟซีโนเบะโอกะ

Xuất phát lúc
05:38 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:54
    5h 24min JPY 67.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:37
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    12:37
    12:54
  2. 2
    07:20 - 13:49
    6h 29min JPY 46.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:20
    08:00
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:00
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    13:32
    13:49
  3. 3
    07:15 - 14:08
    6h 53min JPY 44.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    13:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:33
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:02
    Raikan
    雷管
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:08
  4. 4
    08:00 - 14:49
    6h 49min JPY 57.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:40
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:40
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    14:32
    14:49
  5. 5
    05:38 - 21:06
    15h 28min JPY 498.800
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    05:38
    21:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.