Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → Rokkatei Goryokaku

Xuất phát lúc
06:24 04/28, 2024
  1. 1
    07:23 - 12:56
    5h 33min JPY 80.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:36
    07:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:50
    Goryokaku Tower Mae
    五稜郭タワー前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  2. 2
    10:12 - 13:54
    3h 42min JPY 53.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:25
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:25
    10:33
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:17
    13:50
    Keisatsusho Mae (Hakodate)
    警察署前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
  3. 3
    10:12 - 13:54
    3h 42min JPY 54.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:25
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:25
    10:33
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:12
    13:24
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:27
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:44
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:44
    13:47
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:48
    13:50
    Keisatsusho Mae (Hakodate)
    警察署前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
  4. 4
    10:06 - 13:54
    3h 48min JPY 53.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:06
    10:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:17
    13:50
    Keisatsusho Mae (Hakodate)
    警察署前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
  5. 5
    06:24 - 00:59
    18h 35min JPY 451.500
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    06:24
    00:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.