Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 六花亭五棱郭店

Xuất phát lúc
04:15 04/28, 2024
  1. 1
    06:14 - 11:56
    5h 42min JPY 77.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:28
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:28
    06:36
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:50
    Goryokaku Tower Mae
    五稜郭タワー前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
  2. 2
    05:48 - 12:56
    7h 8min JPY 67.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:54
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:54
    05:56
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:50
    Goryokaku Tower Mae
    五稜郭タワー前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  3. 3
    05:48 - 12:56
    7h 8min JPY 66.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:02
    06:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:50
    Goryokaku Tower Mae
    五稜郭タワー前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  4. 4
    05:28 - 12:56
    7h 28min JPY 67.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:34
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:34
    05:36
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:50
    Goryokaku Tower Mae
    五稜郭タワー前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  5. 5
    04:15 - 22:49
    18h 34min JPY 543.500
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    04:15
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.