Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:33 - 22:504h 17min JPY 46.580 Đổi tàu 5 lần18:332 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2JPY 190 4minShin-osaka Đến Esaka Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Esaka
- 江坂
- Ga
3 StopsKita-Osaka Kyuko Railwayđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 10JPY 140 8minEsaka Đến Senrichuo Bảng giờ- Senrichuo
- 千里中央(北大阪急行電鉄)
- Ga
18:46Walk0m 8min18:554 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 340 14minSenrichuo(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ19:4021:15- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ21:481 StopsKomachiKomachi 45 đến Akita Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 22:362 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Takizawa Sân ga: 1JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
22:43Walk541m 7min -
218:13 - 22:504h 37min JPY 46.580 Đổi tàu 5 lần18:131 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 5JPY 230 9minShin-osaka Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
18:22Walk1.5km 23min18:4619:4021:15- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ21:481 StopsHayabusaHayabusa 45 đến Shin-Aomori Sân ga: 12JPY 3.410 39minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 11.290 Gran Class 22:362 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Takizawa Sân ga: 1JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
22:43Walk541m 7min -
317:39 - 22:505h 11min JPY 25.510 Đổi tàu 2 lần17:395 StopsNozomiNozomi 102 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Middle/Back2h 27min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 20:164 StopsKomachiKomachi 45 đến Akita Sân ga: 22JPY 13.420 2h 11minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 22:362 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Takizawa Sân ga: 1JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
22:43Walk541m 7min -
417:39 - 22:585h 19min JPY 25.560 Đổi tàu 2 lần17:395 StopsNozomiNozomi 102 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Middle/Back2h 27min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 20:164 StopsHayabusaHayabusa 45 đến Shin-Aomori Sân ga: 22JPY 13.420 2h 11minJPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
22:27Walk110m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
22:4213 Stops岩手県交通 [251]厨川中央線đến Sugo ShakoJPY 350 14minMorioka Station (East Exit) Đến Agricultural Research Center (Morioka) Bảng giờ- Agricultural Research Center (Morioka)
- 農業研究センター(盛岡市)
- Trạm Xe buýt
22:56Walk231m 2min -
517:05 - 05:1612h 11min JPY 402.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.