Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 니시마츠야 모리오카 구리야가와 점

Xuất phát lúc
17:05 04/30, 2024
  1. 1
    18:33 - 22:50
    4h 17min JPY 46.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:46
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:46
    18:54
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:43
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    22:43
    22:50
  2. 2
    18:13 - 22:50
    4h 37min JPY 46.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:22
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    18:22
    18:45
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:43
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    22:43
    22:50
  3. 3
    17:39 - 22:50
    5h 11min JPY 25.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:43
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    22:43
    22:50
  4. 4
    17:39 - 22:58
    5h 19min JPY 25.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:27
    22:33
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:42
    22:56
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    22:56
    22:58
  5. 5
    17:05 - 05:16
    12h 11min JPY 402.200
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    17:05
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.