Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → Shokudo Namae

Xuất phát lúc
15:01 04/27, 2024
  1. 1
    15:40 - 21:04
    5h 24min JPY 37.110 IC JPY 37.108 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:53
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    15:53
    16:01
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:27
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:56
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    20:56
    21:04
  2. 2
    15:36 - 21:04
    5h 28min JPY 36.950 IC JPY 36.948 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:36
    15:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:27
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:56
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    20:56
    21:04
  3. 3
    15:15 - 21:04
    5h 49min JPY 37.110 IC JPY 37.108 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:27
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:50
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:27
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:56
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    20:56
    21:04
  4. 4
    15:45 - 22:14
    6h 29min JPY 20.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:44
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:33
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:06
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:14
  5. 5
    15:01 - 23:28
    8h 27min JPY 270.700
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    15:01
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.